Tại LBX, chúng tôi áp dụng hệ thống đòn bẩy theo từng mức vốn ròng, nghĩa là mức đòn bẩy bạn nhận được sẽ phụ thuộc vào vốn ròng hiện tại và loại tài sản bạn đang giao dịch. Cấu trúc này giúp nhà giao dịch quản lý rủi ro hiệu quả hơn trong khi vẫn linh hoạt với nhiều thị trường khác nhau.
⚖️ Forex Cặp tiền chính & Cặp tiền phụ
Vốn chủ sở hữu ròng (USD) | Đòn bẩy | Ký quỹ % | Tỷ lệ ký quỹ |
- 50,000 | 1:1000 | 0.10% | 0.001 |
50,000 - 100,000 | 1:500 | 0.20% | 0.002 |
100,000 - 150,000 | 1:400 | 0.25% | 0.0025 |
150,000 - 200,000 | 1:200 | 0.50% | 0.005 |
200,000+ | 1:50 | 2.00% | 0.02 |
? Forex Tiền tệ hiếm
Vốn chủ sở hữu ròng (USD) | Đòn bẩy | Ký quỹ % | Tỷ lệ ký quỹ |
- 10,000 | 1:500 | 0.20% | 0.002 |
10,000 - 50,000 | 1:200 | 0.50% | 0.005 |
50,000 - 100,000 | 1:100 | 1.00% | 0.01 |
100,000 - 150,000 | 1:50 | 2.00% | 0.02 |
150,000+ | 1:10 | 10.00% | 0.1 |
⚪ Kim loại (Forex)
Vốn chủ sở hữu ròng (USD) | Đòn bẩy | Ký quỹ % | Tỷ lệ ký quỹ |
- 100,000 | 1:500 | 0.20% | 0.002 |
100,000 - 150,000 | 1:200 | 0.50% | 0.005 |
150,000 - 170,000 | 1:100 | 1.00% | 0.01 |
170,000 - 200,000 | 1:50 | 2.00% | 0.02 |
200,000+ | 1:20 | 10.00% | 0.05 |
? Hàng hóa (CFD)
Vốn chủ sở hữu ròng (USD) | Đòn bẩy | Ký quỹ % | Tỷ lệ ký quỹ |
- 2,000 | 1:100 | 1.00% | 0.01 |
2,000 - 5,000 | 1:50 | 2.00% | 0.02 |
5,000 - 50,000 | 1:20 | 5.00% | 0.05 |
50,000 - 150,000 | 1:10 | 10.00% | 0.1 |
150,000+ | 1:5 | 20.00% | 0.2 |
⛽ Năng lượng (Forex)
Vốn chủ sở hữu ròng (USD) | Đòn bẩy | Ký quỹ % | Tỷ lệ ký quỹ |
- 10,000 | 1:400 | 0.25% | 0.0025 |
10,000 - 50,000 | 1:200 | 0.50% | 0.005 |
50,000 - 100,000 | 1:100 | 1.00% | 0.01 |
100,000 - 150,000 | 1:50 | 2.00% | 0.02 |
150,000+ | 1:20 | 5.00% | 0.05 |
? Các chỉ số chính (CFD)
Vốn chủ sở hữu ròng (USD) | Đòn bẩy | Ký quỹ % | Tỷ lệ ký quỹ |
- 10,000 | 1:500 | 0.20% | 0.002 |
10,000 - 50,000 | 1:200 | 0.50% | 0.005 |
50,000 - 100,000 | 1:100 | 1.00% | 0.01 |
100,000 - 150,000 | 1:50 | 2.00% | 0.02 |
150,000+ | 1:20 | 5.00% | 0.05 |
? Các chỉ số phụ (CFD)
Vốn chủ sở hữu ròng (USD) | Đòn bẩy | Ký quỹ % | Tỷ lệ ký quỹ |
- 5,000 | 1:300 | 0.33% | 0.003 |
5,000 - 10,000 | 1:200 | 0.50% | 0.005 |
10,000 - 30,000 | 1:100 | 1.00% | 0.01 |
30,000 - 100,000 | 1:50 | 2.00% | 0.02 |
100,000+ | 1:20 | 5.00% | 0.05 |
? Tiền điện tử chính (Forex)
Vốn chủ sở hữu ròng (USD) | Đòn bẩy | Ký quỹ % | Tỷ lệ ký quỹ |
- 10,000 | 1:200 | 0.50% | 0.005 |
10,000 - 50,000 | 1:100 | 1.00% | 0.01 |
50,000 - 100,000 | 1:50 | 2.00% | 0.02 |
100,000 - 150,000 | 1:10 | 10.00% | 0.1 |
150,000+ | 1:2 | 50.00% | 0.5 |
? Tiền điện tử phụ (Forex)
Vốn chủ sở hữu ròng (USD) | Đòn bẩy | Ký quỹ % | Tỷ lệ ký quỹ |
- 10,000 | 1:100 | 1.00% | 0.01 |
10,000 - 50,000 | 1:50 | 2.00% | 0.02 |
50,000 - 100,000 | 1:20 | 5.00% | 0.05 |
100,000 - 150,000 | 1:10 | 10.00% | 0.1 |
150,000+ | 1:2 | 50.00% | 0.5 |
Lưu Ý:
Hãy thường xuyên theo dõi vốn ròng của bạn, vì những thay đổi trong số dư có thể ảnh hưởng đến mức đòn bẩy áp dụng cho các lệnh giao dịch mới. Vốn ròng cao hơn có thể dẫn đến đòn bẩy thấp hơn, giúp giảm rủi ro.
Khi vốn ròng thay đổi, mức ký quỹ của các lệnh đang mở sẽ không thay đổi. Mức đòn bẩy mới chỉ được áp dụng cho các lệnh giao dịch mới.
Luôn giao dịch một cách có trách nhiệm và đảm bảo rằng bạn hiểu rõ đòn bẩy ảnh hưởng như thế nào đến chiến lược giao dịch của mình.